Thông báo


 

Phßng gi¸o dôc ®«ng triÒu            céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam

Tr­êng tiÓu häc an sinh b                      Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2013 -2014

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

167

33

32

24

37

41

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

167

33/33

32/32

24/24

37/37

41/41

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

167

33/33

32/32

24/24

37/37

41/41

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

45/167

10/33

8/32

9/24

9/37

9/41

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

77/167

14/33

13/32

8/24

19/37

23/41

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

45/167

9/33

11/32

7/24

9/37

9/41

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

2

Toán

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

50/167

11/33

8/32

11/24

9/37

11/41

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

69/167

14/33

14/32

9/24

15/37

17/41

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

48/167

8/33

10/32

4/24

13/37

13/41

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

3

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

43/78

 

 

 

11/37

32/41

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

30/78

 

 

 

21/37

9/41

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

5/78

 

 

 

5/37

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

40/78

 

 

 

13/37

27/41

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

35/78

 

 

 

24/37

12/41

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

5/78

 

 

 

 

2/41

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)