chất lượng giáo dục năm học 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TH: AN SINH B | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
năm học 2012-2013
TT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||||||||
|
|
| Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||||||
I | Tổng số học sinh | 166 | 33 | 22 | 37 | 36 | 38 | |||||||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
| |||||||
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 166 | 33=19,88% | 22=13,25% | 37=22,29% | 36=21,69% | 38=22,89% | |||||||
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
| |||||||
1 | Tiếng Việt | 166 | 33=19,88% | 22=13,25% | 37=22,29% | 36=21,69% | 38=22,89% | |||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 54=32,53% | 10=30,30% | 10=45,45% | 11=29,73% | 15=41,67% | 8=21,05% | |||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 75=45,18% | 13=39,39% | 8=36,36% | 17=45,95% | 18=50,00% | 19=50,00% | |||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 37=22,29% | 10=30,30% | 4=18,18% | 9=24,32% | 3=8,33% | 11=28,95% | |||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
2 | Toán | 166 | 33=19,88% | 22=13,25% | 37=22,29% | 36=21,69% | 38=22,89% | |||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 64=38,55% | 9=27,27% | 8=36,36% | 16=43,24% | 18=50,00% | 13=34,21% | |||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 63=37,95% | 12=36,36% | 10=45,45% | 16=43,24% | 12=33,33% | 13=24,31% | |||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 39=23,49% | 12=36,36% | 4=18,18% | 5=13,51% | 6=16,67% | 12=31,58% | |||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
3 | Khoa học | 74 |
|
|
| 36=48,65% | 38=51,35% | |||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 35=47,30% |
|
|
| 19=52,78% | 16=42,11% | |||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 37=50,00% |
|
|
| 17=47,22% | 20=52,63% | |||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 2=2,7% |
|
|
|
| 2=5,26% | |||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 74 |
|
|
| 36=48,65% | 38=51,35% | |||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 32=43,24% |
|
|
| 14=38,89% | 18=47,37% | |||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 35=47,30% |
|
|
| 19=52,78% | 16=42.11% | |||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 7=9,46% |
|
|
| 3=8,33% | 4=10,53% | |||||||
d | Yếu |
|
|
|
|
|
| |||||||
5 | Tiếng Anh | 111 |
|
| 37=33,33% | 36=32,43% | 38=34,23% | |||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 39=35,14% |
|
| 12=32,43% | 12=33,33% | 15=39,47% | |||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 46=41,44% |
|
| 19=51,35% | 18=50% | 9=23,68% | |||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 26=23,42% |
|
| 6=16,22% | 6=16,67% | 14=36,84% | |||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
| |||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
7 | Tin học |
|
|
|
|
|
| |||||||
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
8 | Đạo đức | 166 | 33=19,88% | 22=13,25% | 37=22,29% | 36=21,69% | 38=22,89% | |||||||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 76=45,78% | 13=39,39% | 16=72,73% | 13=35,14% | 24=66,67% | 10=26,32% | |||||||
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 90=54,22% | 20=60,61% | 6=27,27% | 24=64,86% | 12=33,33% | 28=73,68% | |||||||
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | 92 | 33=35,87% | 22=23,91% | 37=40,22% |
|
| |||||||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 39=42,39% | 12=36,36% | 12=54,55% | 15=40,54% |
|
| |||||||
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 53=57,61% | 21=63,64% | 10=45,45% | 22=59,46% |
|
| |||||||
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
10 | Âm nhạc | 166 | 33=19,88% | 22=13,25% | 37=22,29% | 36=21,69% | 38=22,89% | |||||||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 58=34,94% | 14=42,42% | 10=45,45% | 10=27,03% | 12=33,33% | 12=31,58% | |||||||
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 108=65,06% | 19=57,58% | 12=54,55% | 27=72,97% | 24=66,67% | 26=68,42% | |||||||
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
11 | Mĩ thuật | 166 | 33=19,88% | 22=13,25% | 37=22,29% | 36=21,69% | 38=22,89% | |||||||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 48=28,92% | 8=24,24% | 8=36,36% | 9=24,32% | 10=27,78% | 13=34,21% | |||||||
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 118=71,08% | 25=75,76% | 14=63,64% | 28=75,68% | 26=72,22% | 25=65,79% | |||||||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 166 | 33=19,88% | 22=13,25% | 37=22,29% | 36=21,69% | 38=22,89% | |||||||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 60=36,14% | 12=36,36% | 13=59,09% | 10=27,03% | 13=36,11% | 12=31,58% | |||||||
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 106=63,86% | 21=63,64% | 9=40,91% | 27=72,97% | 23=63,89% | 26=68,42% | |||||||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
13 | Thể dục | 166 | 33=19,88% | 22=13,25% | 37=22,29% | 36=21,69% | 38=22,89% | |||||||
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 74=44,58% | 12=36,36% | 15=68,18% | 20=54,05% | 14=38,89% | 13=34,21% | |||||||
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 92=55,42% | 21=63,64% | 7=31,82% | 17=45,95% | 22=61,11% | 25=65,79% | |||||||
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
| |||||||
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 166=100% | 33=100% | 22=100% | 37=100% | 36=100% | 38=100% | |||||||
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
| |||||||
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 44=26,51% | 8=24,24% | 8=36,4% | 10=27,03% | 10=27,8% | 8=21,1 | |||||||
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 67=40,4% | 11=33,3% | 9=40,9% | 17=46% | 16=44,4% | 13=36,8% | |||||||
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 158=100% | 33=100% | 22=100% | 37=100% | 36=100% |
| |||||||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |||||||
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
| 38=100% | |||||||
VII | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
| |||||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
|
|
|
| |||||||
2 | Quốc gia |
|
|
|
|
|
| |||||||
An Sinh, ngày 13 tháng 5 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Anh