Báo cáo chất lượng năm học 2011-2012
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TH: AN SINH B | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
năm học 2011-2012
TT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
|
|
| Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
I | Tổng số học sinh | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 57=30,2% | 7=31,8% | 11=29% | 12=33% | 11=29% | 16=29,1% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 86=45,5% | 8=36,4% | 19=50% | 16=44% | 19=50% | 24=43,6% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 46=24,3% | 7=31,8% | 8=21% | 8=23% | 8=21% | 15=27,3% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Toán | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 79=41,8% | 9=41% | 17=44,7% | 13=36,1% | 15=39,5% | 25=45,4% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 67=35,5% | 8=36,4% | 15=39,5% | 16=44,4% | 13=34,2% | 15=27,3% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 43=22,7% | 5=22,6% | 6=15,8% | 7=19,5% | 10=26,3% | 15=27,3% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 | Khoa học | 93 |
|
|
| 38 | 55 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 51=54,8% |
|
|
| 16=42,1% | 35=63,6% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 28=30,1% |
|
|
| 15=39,5% | 13=23,6% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 14=15,1% |
|
|
| 7=18,4% | 7=12,8% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Lịch sử và Địa lí | 93 |
|
|
| 38 | 55 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 42=45,2% |
|
|
| 11=29% | 31=56,4% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 32=34,4% |
|
|
| 15=39,5% | 17=31% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 19=20,4% |
|
|
| 12=31,5% | 7=12,6% |
d | Yếu |
|
|
|
|
|
|
5 | Tiếng Anh | 129 |
|
| 36 | 38 | 55 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 49=38% |
|
| 15=41,7% | 15=39,5% | 19=34,6% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 55=42,6% |
|
| 15=41,7% | 15=39,5% | 25=45,4% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 25=19,4% |
|
| 6=16,6% | 8=21% | 11=20% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 125 |
|
| 36 | 38 | 55 |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 37=29,6% |
|
| 15=41,7% | 9=23,7% | 13=25,5% |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 68=54,4% |
|
| 20=55,6% | 19=50% | 29=56,9% |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 20=16% |
|
| 1=2,7% | 10=26,3% | 9=17,6% |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 120=63,5% | 11=50% | 23=60,5% | 16=44,4% | 26=68,4% | 44=80% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 69=36,5% | 11=50% | 15=39,5% | 20=55,6% | 12=31,6% | 11=20% |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội | 96 | 22 | 38 | 36 |
|
|
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 41=42,7% | 9=41% | 18=47,4% | 14=38,9% |
|
|
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 55=57,3% | 13=59% | 20=52,6% | 22=61,1% |
|
|
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 | Âm nhạc | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 76=40,2% | 11=50% | 18=47,4% | 15=41,7% | 15=39,5% | 15=27,3% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 113=59,8% | 11=50% | 20=52,6% | 21=58,3% | 23=60,5% | 40=72,7% |
c | Chưa hoàn thành (B)(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 | Mĩ thuật | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 66=34,9% | 8=36,4% | 13=34,2% | 15=41,7% | 15=39,5% | 15=27,3% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 123=65,1% | 14=63,6% | 25=65,8% | 21=58,3% | 23=60,5% | 40=72,7% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 100=59,5% | 11=50% | 18=47,4% | 16=44,4% | 20=52,6% | 41=74,6% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 89=44,1% | 11=50% | 20=52,6% | 20=55,6% | 18=47,4% | 14=25,4% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
13 | Thể dục | 189 | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 94=49,7% | 12=54,6% | 20=52,6% | 16=44,4% | 24=63,2% | 22=40% |
b | Hoàn thành (A)(tỷ lệ so với tổng số) | 95=50,3% | 10=45,5% | 18=47,4% | 20=55,6% | 14=36,8% | 33=60% |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 189=100% | 22 | 38 | 36 | 38 | 55 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 51=26,7% | 7=30,4% | 11=28,2% | 12=33,3% | 10=26,3% | 11=20% |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 77=40,3% | 8=34,7% | 18=46,1% | 14=38,8% | 14=36,8% | 23=41,8% |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 168 | 22=100% | 38=100% | 36=100% | 38=100% |
|
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 55 |
|
|
|
| 55 |
VII | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 | Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
|
|
|
2 | Quốc gia |
|
|
|
|
|
An Sinh, ngày 1 tháng 6 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Anh