Trường Tiểu học An Sinh B công khai hóa dự toán ngân sách năm 2019
TRƯỜNG TIỂU HỌC AN SINH B | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
CHƯƠNG 622 LOẠI 070 KHOẢN 072 | Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc | |||||
MÃ SỐ QHNS: 1100049 | ||||||
THUYẾT MINH CHI TIẾT DỰ TOÁN THEO NHÓM MỤC CHI NSNN NĂM 2019 | ||||||
ĐVT: Đồng | ||||||
Nhóm chi | Nội dung chi | Tổng số | Chia ra | |||
Quý I | Quý II | Quý III | Quý IV | |||
Tổng số | 2,590,000,000 | 652,250,000 | 678,250,000 | 642,250,000 | 617,250,000 | |
A | Kinh phí tự chủ | 2,590,000,000 | 652,250,000 | 678,250,000 | 642,250,000 | 617,250,000 |
1 | Chi thanh toán cho cá nhân | 2,201,000,000 | 547,750,000 | 547,750,000 | 562,750,000 | 542,750,000 |
Mục 6000: Tiền lương | 1,056,600,000 | 264,150,000 | 264,150,000 | 264,150,000 | 264,150,000 | |
Mục 6050: Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | 40,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
Mục 6100: Phụ cấp lương | 752,400,000 | 188,100,000 | 188,100,000 | 188,100,000 | 188,100,000 | |
Mục 6200: Tiền thưởng | 15,000,000 | 15,000,000 | ||||
Mục 6250: Phúc lợi tập thể | 15,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
Mục 6300: Các khoản đóng góp | 322,000,000 | 80,500,000 | 80,500,000 | 80,500,000 | 80,500,000 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 338,000,000 | 88,500,000 | 115,500,000 | 69,500,000 | 64,500,000 |
Mục 6500: Thanh toán dịch vụ công cộng | 28,000,000 | 7,000,000 | 7,000,000 | 7,000,000 | 7,000,000 | |
Mục 6550: Vật tư văn phòng | 40,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
Mục 6600: Thông tin tuyên truyền liên lạc | 18,000,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | |
Mục 6650: Hội nghị | 35,000,000 | 5,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
Mục 6700: Công tác phí | 32,000,000 | 8,000,000 | 8,000,000 | 8,000,000 | 8,000,000 | |
Mục 6750: Chi phí thuê mướn | 60,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | |
Mục 6900: Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng. | 60,000,000 | 20,000,000 | 40,000,000 | |||
Mục 6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | - | |||||
Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 55,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 10,000,000 | |
Mục 7050: Mua sắm tài sản vô hình | 10,000,000 | 4,000,000 | 6,000,000 | |||
3 | Các khoản chi khác | 51,000,000 | 16,000,000 | 15,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 |
Mục 7750: Chi khác | 51,000,000 | 16,000,000 | 15,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
An Sinh, ngày tháng 01 năm 2019 | ||||||
KẾ TOÁN | HIỆU TRƯỞNG | |||||
Lê Thị Thanh Huyền | Nguyễn Văn Bình |
Các thông tin khác:
- Lịch trực tết Nguyên Đán Kỷ Hợi 2019
- Chương trình công tác tháng 01/2019
- Chương trình công tác tháng 12/2018
- Chương trình công tác tháng 11/2018
- Chương trình công tác tháng 10/2018
- Công khai theo TT36/2017 TT-BGDĐT ngày 20/12/2017 của Bộ GD&ĐT năm 2018 - 2019
- Chương trình công tác tháng 9/2018
- Phân công giáo viên năm học 2018-2019
- Thủ tục hành
- Thủ tục hành chính trường tiểu học An Sinh B
- Thông báo công khai CSVC của nhà trường năm học 2018-2019
- Thông báo cam kết chất lượng GD của nhà trường năm học 2018-2019
- Danh sách phân công nhiệm vụ cán bộ, giáo viên,nhân viên năm học 2018-2019
- Chương trình công tác tháng 8/2018
- Kế hoạch tuyển sinh lớp 1 năm học 2018-2019