Thông khai thông tin CSVC nhà trường năm học 2014-2015 PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TIỂU HỌC AN SINH B | THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường năm học 2014-2015 STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | I | Số phòng học/số lớp | 10/8 | 30,9m2/học sinh | II | Loại phòng học | | - | 1 | Phòng học kiên cố | 8 | - | 2 | Phòng học bán kiên cố | 02 | - | III | Số điểm trường | 1 | - | IV | Tổng diện tích đất (m2) | 6069,9 m2 | 20,9m2 | V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 600m2 | 2,7m2 | VI | Tổng diện tích các phòng | 672m2 | | 1 | Diện tích phòng học (m2) | 576 m2 | 2,9 m2 | 2 | Diện tích thư viện (m2) | 72 m2 | | 3 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 64m2 | | VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 23 | Số bộ/lớp | 1 | Khối lớp 1 | 02 | 01/01 | 2 | Khối lớp 2 | 02 | 01/01 | 3 | Khối lớp 3 | 02 | 01/01 | 4 | Khối lớp 4 | 01 | 01/01 | 5 | Khối lớp 5 | 01 | 01/01 | VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 10 | 40 học sinh/ 1bộ | IX | Tổng số thiết bị | | Số thiết bị/lớp | 1 | Ti vi | 01 | | 2 | Cát xét | 01 | | 3 | Đầu Video/đầu đĩa | 02 | | 4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 02 | | XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | | Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | 1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | | x | | 0,3m2/1HS | | | Có | Không | XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | | XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | | XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | | XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | | XIX | Tường rào xây | x | | An Sinh, ngày 01 tháng 9 năm 2014 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Văn Bình |